Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
biliary ductule


noun
excretory ducts of the liver;
empty into the hepatic ducts
Hypernyms:
ductule, ductulus
Part Holonyms:
liver


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.